Giãn não thất là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Giãn não thất là tình trạng các khoang não thất mở rộng bất thường do rối loạn lưu thông, hấp thu hoặc sản xuất dịch não tủy tác động lên cân bằng nội sọ. Khái niệm này phản ánh sự thay đổi thể tích não thất do tắc nghẽn dòng dịch, giảm hấp thu hoặc mất mô não và giúp định hướng chẩn đoán lâm sàng.
Khái niệm giãn não thất
Giãn não thất là tình trạng một hoặc nhiều khoang não thất có kích thước lớn hơn giới hạn sinh lý bình thường, phản ánh sự thay đổi trong cân bằng sản xuất, lưu thông và hấp thu dịch não tủy. Dịch não tủy bình thường đóng vai trò bảo vệ, nuôi dưỡng và duy trì áp lực nội sọ, vì vậy bất kỳ sự giãn nở bất thường nào của não thất đều gợi ý rối loạn sâu bên trong hệ thần kinh trung ương. Tình trạng này có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng thường được phát hiện bằng hình ảnh học hiện đại như MRI hoặc CT, do đó mang ý nghĩa quan trọng trong lâm sàng thần kinh và thần kinh nhi.
Giãn não thất có thể là dấu hiệu của bệnh lý như tắc nghẽn dòng lưu thông dịch não tủy, tăng áp lực nội sọ, teo nhu mô não hoặc rối loạn hấp thu dịch tại khoang dưới nhện. Trong nhiều trường hợp, giãn não thất là biểu hiện của hậu quả hơn là nguyên nhân, vì vậy đánh giá toàn diện là yêu cầu bắt buộc. Một số tài liệu chuyên khảo tại ScienceDirect cho thấy giãn não thất không chỉ liên quan đến tổn thương cấu trúc mà còn liên quan đến thay đổi chức năng thần kinh.
Bảng dưới đây mô tả một số dạng giãn não thất thường gặp trong thực hành lâm sàng:
| Loại giãn não thất | Đặc điểm chính | Cơ chế thường gặp |
|---|---|---|
| Giãn não thất tắc nghẽn | Chỉ một phần hệ thống não thất giãn | Tắc cống não, u chèn ép, dị tật |
| Giãn não thất không tắc nghẽn | Giãn toàn bộ hệ não thất | Giảm hấp thu dịch não tủy |
| Giãn não thất do mất mô | Não thất giãn trong bối cảnh teo não | Thoái hóa thần kinh, tổn thương nhu mô |
Cấu trúc hệ thống não thất
Hệ thống não thất gồm bốn khoang chính liên thông với nhau: hai não thất bên, não thất ba và não thất bốn. Não thất bên nằm trong bán cầu đại não, nối với não thất ba qua lỗ Monro. Não thất ba nằm chính giữa não trung gian, thông với não thất bốn thông qua cống não (Aqueduct of Sylvius). Não thất bốn nằm giữa cầu não và tiểu não, mở ra khoang dưới nhện qua các lỗ Luschka và Magendie.
Dịch não tủy được sản xuất chủ yếu tại đám rối màng mạch và di chuyển liên tục qua hệ thống não thất theo chiều áp lực. Sau khi thoát khỏi não thất bốn, dịch chảy ra khoang dưới nhện, bao quanh não và tủy sống trước khi được hấp thu qua các hạt màng nhện vào hệ thống tĩnh mạch. Sự lưu thông này rất quan trọng cho bảo vệ cơ học, duy trì ổn định môi trường ion và thải bỏ các sản phẩm chuyển hóa thần kinh.
Danh sách dưới đây tóm lược dòng chảy dịch não tủy theo giải phẫu:
- Đám rối màng mạch → não thất bên
- Não thất bên → lỗ Monro → não thất ba
- Não thất ba → cống Sylvius → não thất bốn
- Não thất bốn → lỗ Magendie/Luschka → khoang dưới nhện → hấp thu
Cơ chế hình thành giãn não thất
Giãn não thất hình thành khi dòng chảy hoặc sự hấp thu dịch não tủy bị cản trở, hoặc khi nhu mô não giảm thể tích khiến não thất “giãn động lực”. Một cơ chế quan trọng là tắc nghẽn vật lý, thường gặp trong trường hợp u não, dị tật cấu trúc hoặc chảy máu nội sọ gây cản trở đường lưu thông dịch. Khi dịch không thể thoát, áp lực nội thất tăng và não thất phồng to.
Giảm hấp thu dịch não tủy cũng là nguyên nhân quan trọng, đặc biệt trong bệnh lý màng nhện hoặc viêm màng não. Khi các hạt màng nhện bị xơ hóa, dịch không thể hấp thu hiệu quả vào tuần hoàn, dẫn đến tích tụ trong não thất. Trong khi đó, teo nhu mô não — xuất hiện trong các bệnh lý thoái hóa thần kinh như Alzheimer hoặc sau chấn thương — gây ra tình trạng giãn não thất bù trừ, nơi thể tích não giảm khiến não thất dãn rộng mà không có tăng áp lực.
Bảng dưới đây phân nhóm nguyên nhân theo cơ chế:
| Cơ chế | Nguyên nhân điển hình |
|---|---|
| Tắc nghẽn dòng dịch não tủy | U tuyến tùng, u não thất, hẹp cống Sylvius |
| Giảm hấp thu | Viêm màng não, xuất huyết dưới nhện, xơ hóa màng nhện |
| Mất mô não | Thoái hóa thần kinh, chấn thương sọ não |
Phân loại giãn não thất
Phân loại giãn não thất giúp xác định chiến lược điều trị và đánh giá tiên lượng. Dạng giãn não thất tắc nghẽn (obstructive ventriculomegaly) thường cần can thiệp ngoại khoa như mở thông hoặc đặt shunt. Trong khi đó, giãn não thất không tắc nghẽn (communicating ventriculomegaly) liên quan đến giảm hấp thu dịch hoặc tăng áp lực toàn bộ hệ thống. Dạng này thường được quan sát trong bệnh lý tăng áp lực nội sọ mạn tính.
Giãn não thất do mất mô (ex vacuo ventriculomegaly) không phải do rối loạn dịch não tủy mà là hậu quả của teo não. Đây là dạng thường gặp trong các bệnh thoái hóa thần kinh, trong đó thể tích chất xám hoặc chất trắng giảm và não thất mở rộng để lấp khoảng trống. Điều quan trọng là phân biệt dạng này với dạng tăng áp lực, vì cách xử lý hoàn toàn khác.
Danh sách dưới đây mô tả các dạng phân loại phổ biến:
- Giãn não thất tắc nghẽn (Obstructive)
- Giãn não thất không tắc nghẽn (Communicating)
- Giãn não thất do mất mô não (Ex vacuo)
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Triệu chứng giãn não thất phụ thuộc vào mức độ tăng kích thước não thất, tốc độ tiến triển và nguyên nhân nền. Khi não thất giãn nhanh hoặc gây tăng áp lực nội sọ, người bệnh có thể xuất hiện nhức đầu dai dẳng, buồn nôn, nôn, mờ mắt và rối loạn thăng bằng. Đây là những dấu hiệu gợi ý sự thay đổi áp lực trong khoang sọ và cần được đánh giá hình ảnh học ngay lập tức. Trong các trường hợp giãn não thất tiến triển chậm, biểu hiện có thể mơ hồ và khó phát hiện trong giai đoạn đầu.
Ở người lớn tuổi, một tam chứng lâm sàng điển hình thường gợi ý giãn não thất không tắc nghẽn liên quan đến tăng áp lực nội sọ mạn tính: rối loạn dáng đi, sa sút trí tuệ và tiểu không tự chủ. Bộ ba triệu chứng này có giá trị định hướng quan trọng và thường xuất hiện trong bệnh lý tăng áp lực nội sọ thể bình thường (Normal Pressure Hydrocephalus). Trong khi đó, ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu nổi bật nhất là vòng đầu tăng nhanh, giãn khe khớp sọ và thóp phồng do xương sọ chưa đóng kín.
Danh sách sau tóm tắt các biểu hiện lâm sàng thường gặp theo nhóm tuổi:
- Trẻ sơ sinh: vòng đầu lớn nhanh, thóp căng, quấy khóc, kém bú
- Trẻ em: đau đầu, nôn ói, rối loạn hành vi, giảm học tập
- Người trưởng thành: đau đầu, chóng mặt, giảm thị lực, khó tập trung
- Người cao tuổi: rối loạn dáng đi, giảm trí nhớ, tiểu khó kiểm soát
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán giãn não thất dựa chủ yếu vào kỹ thuật hình ảnh, trong đó MRI được xem là tiêu chuẩn vàng nhờ khả năng mô tả chi tiết cấu trúc não và hệ thống não thất. Các phép đo định lượng như đường kính sừng trán não thất bên hoặc chỉ số Evans đều được sử dụng để đánh giá mức độ giãn. CT cũng được dùng phổ biến, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu khi cần phát hiện chảy máu hoặc tắc nghẽn cấp.
Ở trẻ sơ sinh, siêu âm qua thóp là phương pháp an toàn và tiện lợi nhờ khả năng quan sát não thất khi xương sọ chưa đóng. Ngoài ra, các kỹ thuật bổ sung như đo áp lực nội sọ, phân tích dịch não tủy hoặc điện não đồ có thể giúp xác định nguyên nhân nền và đánh giá mức độ ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Một số trường hợp cần khảo sát mạch máu não bằng MRA hoặc CTA khi nghi ngờ có u, dị tật mạch máu hoặc viêm.
Bảng dưới đây tổng hợp các phương pháp chẩn đoán chính và ưu điểm của chúng:
| Kỹ thuật | Ưu điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|
| MRI | Độ phân giải cao, mô tả mô mềm tốt | Đánh giá cấu trúc, phân loại giãn não thất |
| CT | Nhanh, hiệu quả trong cấp cứu | Phát hiện chảy máu, tắc nghẽn cấp |
| Siêu âm qua thóp | An toàn cho trẻ sơ sinh | Đo não thất bên, theo dõi tiến triển |
| Đo áp lực dịch não tủy | Đánh giá áp lực nội sọ | Phân biệt tăng áp lực nội sọ mạn |
Hệ quả và biến chứng
Giãn não thất kéo dài có thể gây tổn thương chất trắng quanh não thất do áp lực tăng, dẫn đến rối loạn dẫn truyền thần kinh. Khi các sợi thần kinh bị kéo giãn hoặc chèn ép, người bệnh có thể mất khả năng phối hợp vận động, suy giảm trí nhớ hoặc giảm tốc độ xử lý thông tin. Ở trẻ em, giãn não thất không được điều trị có thể làm chậm phát triển tâm vận động và ảnh hưởng khả năng học tập.
Khi áp lực nội sọ tăng quá ngưỡng cho phép, biến chứng nguy hiểm như tụt não, giảm tưới máu não và tổn thương thân não có thể xảy ra. Đây là các tình trạng đe dọa tính mạng, đòi hỏi can thiệp ngoại khoa khẩn cấp. Ở người lớn tuổi, biến chứng thường gặp bao gồm suy giảm chức năng thùy trán, khiến người bệnh khó đưa ra quyết định, giảm chú ý và giảm khả năng tự chăm sóc.
Danh sách sau tổng hợp các biến chứng thường gặp:
- Rối loạn vận động và thăng bằng
- Suy giảm trí nhớ và nhận thức
- Tăng áp lực nội sọ cấp
- Tụt não và nguy cơ tử vong
Phương pháp điều trị
Điều trị giãn não thất phụ thuộc nguyên nhân và mức độ triệu chứng. Trong trường hợp tắc nghẽn dòng dịch não tủy, các thủ thuật ngoại khoa như mở thông não thất ba bằng nội soi (ETV) hoặc đặt ống dẫn lưu dịch não tủy (shunt ventriculoperitoneal) được chỉ định. Các kỹ thuật này giúp tái lập dòng chảy dịch và giảm áp lực nội sọ nhanh chóng, cải thiện triệu chứng rõ rệt ở nhiều bệnh nhân.
Đối với giãn não thất không tắc nghẽn, đặc biệt là tăng áp lực nội sọ thể bình thường, shunt vẫn là phương pháp hiệu quả nhất. Tuy nhiên, việc lựa chọn bệnh nhân phù hợp là yếu tố quyết định thành công. Trong giãn não thất do teo não, không có điều trị can thiệp trực tiếp vào hệ thống dịch não tủy, mà chủ yếu tập trung vào quản lý bệnh nền, phục hồi chức năng và theo dõi định kỳ. Một số trường hợp nhẹ có thể chỉ cần theo dõi hình ảnh học mà không cần can thiệp.
Bảng sau mô tả các hướng điều trị chính:
| Dạng giãn não thất | Điều trị thường dùng |
|---|---|
| Tắc nghẽn | Nội soi ETV, đặt shunt |
| Không tắc nghẽn | Shunt, theo dõi áp lực |
| Do mất mô | Điều trị nền, phục hồi chức năng |
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng giãn não thất thay đổi đáng kể tùy nguyên nhân, tuổi bệnh nhân và tốc độ tiến triển. Trẻ em điều trị sớm có khả năng phục hồi chức năng thần kinh tốt hơn do hệ thần kinh còn khả năng thích nghi cao. Ở người lớn tuổi, tiên lượng phụ thuộc nhiều vào mức độ tổn thương chất trắng và khả năng đáp ứng với dẫn lưu dịch. Những trường hợp được can thiệp kịp thời thường cải thiện dáng đi và nhận thức rõ rệt.
Theo dõi định kỳ bằng MRI hoặc CT là yêu cầu quan trọng để đảm bảo hệ thống shunt hoạt động ổn định và để phát hiện sớm dấu hiệu tái giãn. Bên cạnh đó, đánh giá thần kinh lâm sàng định kỳ giúp phát hiện các thay đổi trong nhận thức, trí nhớ và vận động. Trong các trường hợp giãn do teo não, theo dõi chủ yếu nhằm đánh giá tiến triển bệnh nền và tối ưu hóa điều trị hỗ trợ.
Danh sách sau gợi ý các nội dung theo dõi lâm sàng:
- Đánh giá dáng đi và sự ổn định cơ thể
- Đánh giá nhận thức và trí nhớ
- Kiểm tra hoạt động của shunt
- Hình ảnh học định kỳ
Tài liệu tham khảo
- ScienceDirect. Ventricular system anatomy and CSF dynamics. https://www.sciencedirect.com
- NEJM. Neurological disorders related to CSF circulation. https://www.nejm.org
- Radiopaedia. Imaging characteristics of ventriculomegaly. https://radiopaedia.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giãn não thất:
- 1
- 2
